• [ 集合する ]

    vs

    qui tập
    quây quần
    nhóm họp
    nhóm
    họp mặt
    gom
    ghép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X