• [ 収支 ]

    n

    sự thu chi/thu chi

    [ 修士 ]

    n

    thạc sĩ/phó tiến sĩ
    chương trình đào tạo thạc sĩ

    [ 終始 ]

    adv

    đầu cuối/từ đầu tới cuối

    n

    sự mở đầu và kết thúc

    n

    thủy chung

    [ 終始する ]

    vs

    làm việc từ đầu đến cuối/mở đầu và kết thúc/nhất quán

    [ 終止 ]

    n

    sự dừng lại/sự kết thúc/sự chấm dứt/sự hoàn thành/chấm dứt/kết thúc

    [ 終止する ]

    vs

    dừng/hoàn thành/chấm dứt

    Kinh tế

    [ 収支 ]

    thu nhập và chi phí/thu chi [income and expenses]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X