• [ 収拾 ]

    n

    sự thu thập/sự điều chỉnh/thu thập/

    [ 収拾する ]

    vs

    điều khiển/kiểm soát/dàn xếp/bố trí/đối phó/đương đầu

    [ 収集 ]

    vs

    quơ

    n

    sự thu thập/sự thu gom/sự nhặt nhạnh/thu thập

    [ 収集する ]

    vs

    thu thập lại/tập trung/góp nhặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X