• [ 就職 ]

    n

    hoạt động tìm kiếm việc của sinh viên năm cuối của nhật
    có công ăn việc làm mới

    [ 就職する ]

    vs

    tìm việc/nhậm chức

    [ 修飾 ]

    n

    sự tô điểm/sự nhuận sắc/sự trang điểm/sự điểm trang/tô điểm/trang điểm

    [ 修飾する ]

    vs

    bổ nghĩa/trang hoàng/trang trí/tu sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X