• [ 拾得 ]

    n

    nhặt được/nhặt lấy
    giấu/giấu diếm

    [ 拾得する ]

    vs

    nhặt lên/tìm thấy

    [ 習得 ]

    n

    sự thu được/sự lĩnh hội/thu được/lĩnh hội

    [ 習得する ]

    vs

    học được/đạt được/thu được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X