• [ 収入と支出 ]

    n

    xuất nhập

    Kinh tế

    [ 収入と支出 ]

    thu và chi (kế toán) [receipt and expenditures (or expenses)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X