• [ 就任 ]

    n

    sự nhậm chức/được tấn phong/nhậm chức

    [ 就任する ]

    vs

    tấn phong/đảm đương công việc/gánh vác trách nhiệm công việc

    Kinh tế

    [ 就任 ]

    đảm nhiệm chức vụ [assumption of office]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X