• [ 収容 ]

    n

    sự giam cầm/sự bắt giữ
    容疑者を収容する: giữ kẻ tình nghi
    sự chứa
    このホテルには約 1,500 人の客を収容できる.:Khách sạn này có thể chứa đến 1500 vị khách
    講堂は 1,000 人は収容できる. :Hội trường có thể chứa đến 1000 người

    [ 収容する ]

    vs

    thích nghi/tiếp nhận/nhận vào/cho vào

    [ 修養 ]

    vs

    tu dưỡng

    Kinh tế

    [ 収用 ]

    sự sung công [expropriation]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X