• [ 修了 ]

    n

    sự hoàn thành/sự kết thúc (khóa học)

    [ 終了 ]

    n

    sự kết thúc

    [ 終了する ]

    vs

    chấm dứt/kết thúc

    Tin học

    [ 終了 ]

    kết thúc [termination (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X