• [ 主管 ]

    n

    chủ tọa

    [ 主観 ]

    n

    kiến giải cá nhân/ý chủ quan
    主観を交えない話: bài phát biểu không pha tạp thành kiến chủ quan
    chủ quan/tưởng tượng chủ quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X