• [ 粛清 ]

    n

    thanh trừ
    sự thanh trừng (chính trị)

    [ 粛清する ]

    vs

    thanh trừng (chính trị)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X