• [ 手工 ]

    v5r, uk

    thủ công

    [ 趣向 ]

    n

    chí hướng/ý hướng

    [ 首肯 ]

    n

    sự đồng ý

    [ 首肯する ]

    vs

    đồng ý/bằng lòng/cho phép
    こう説明すれば容易に首肯できるだろう.:Nếu giải thích như thế này thì sẽ dễ giải thích hơn chăng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X