• [ 主催 ]

    n

    sự chủ tọa
    そうね、日韓で協力してこのイベントを主催しているから、ファンも協力するかもしれないわ。 :Nam Triều Tiên và Nhật Bản cùng hợp tác đăng cai sự kiện, những người hâm mô cũng sẽ hợp tác với nhau

    [ 主催する ]

    vs

    chủ trì/tổ chức/đăng cai/đỡ đầu

    [ 主宰 ]

    n

    sự chủ tọa/ sự tổ chức
    彼は博物館開館のリボンを切る儀式を主宰した :ông ta chịu trách nhiệm việc cắt ruy băng tại bảo tàng
    行事の前になってホットドックの供給が品切れしてしまった主宰者がおおいに安心したことには、ホットドックの積荷が今日町に着いた :mặc dù trước sự kiện , những nhà tổ chức đã ngừng cung cấp xúc xích, nhưng ngày hôm nay xúc xích vẫn được chuyển đ

    [ 主宰する ]

    vs

    trông nom/giám sát/chủ trì/làm chủ tọa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X