• [ 取材 ]

    n

    việc lấy đề tài/việc chọn đề tài
    歴史に取材した小説: tiểu thuyết lấy đề tài từ lịch sử
    sự điều tra/sự lượm lặt/sự thu thập
    このニュースは彼が取材した: tin này là do anh ta thu thập được

    [ 取材する ]

    vs

    chọn đề tài/thu thập dữ liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X