• [ 取捨 ]

    n

    sự chọn lọc
    取捨に迷う: chẳng biết lấy hay bỏ như thế nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X