• [ 主唱 ]

    n

    chủ trương/đề xướng

    [ 主唱する ]

    vs

    chủ trương/đề xướng

    [ 主将 ]

    n

    đội trưởng (trong thể dục thể thao)
    chủ tướng

    [ 殊勝 ]

    adj-na

    đáng quí/đáng khen/đáng ca ngợi/đáng khâm phục

    n

    sự đáng quí/sự đáng khen/sự đáng khâm phục/sự đáng ca ngợi

    [ 首唱 ]

    n

    sự tiến cử/sự đề cử

    [ 首唱する ]

    vs

    đầu tiên đề ra/đầu tiên đề xướng/đề xướng
    彼の主唱で寄付が募集されたのだ.:Anh ta đề xướng ra quyên góp

    [ 首相 ]

    n

    thủ tướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X