• [ 出火 ]

    n

    sự bốc lửa/sự xảy ra hỏa hoạn/xảy ra hỏa hoạn

    [ 出火する ]

    vs

    bốc lửa/xảy ra hỏa hoạn

    [ 出荷 ]

    n

    sự đưa hàng/sự giao hàng ra chợ/sự đưa hàng ra thị trường/giao hàng

    [ 出荷する ]

    vs

    đưa hàng/giao hàng ra chợ/đưa hàng ra thị trường

    Kinh tế

    [ 出荷 ]

    Xuất kho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X