• [ 出勤 ]

    n

    sự đi làm/sự tới nơi làm việc/đi làm

    [ 出勤する ]

    vs

    đi làm/tới nơi làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X