• [ 出欠 ]

    n

    sự có mặt hay vắng mặt

    [ 出血 ]

    n

    sự chảy máu/sự xuất huyết/sự ra máu

    [ 出血する ]

    vs

    chảy máu/xuất huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X