• [ 出張 ]

    adj-na, uk

    chuyến đi kinh doanh

    n

    việc đi công tác

    [ 出張する ]

    vs

    đi công tác

    Kinh tế

    [ 出張 ]

    chuyến đi kinh doanh [business tour (or business trip)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X