• [ 出帆 ]

    n

    sự đi thuyền/sự khởi hành bằng thuyền/đi thuyền/khởi hành bằng thuyền

    [ 出帆する ]

    vs

    đi thuyền/khởi hành bằng thuyền

    [ 出版 ]

    n

    sự xuất bản/xuất bản

    [ 出版する ]

    vs

    xuất bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X