• [ 出力 ]

    n

    đầu ra/năng lượng xuất ra

    [ 出力する ]

    vs

    xuất ra

    Kỹ thuật

    [ 出力 ]

    công suất [output]
    Explanation: 各種システム、装置の応答結果。 機器、装置から取り出せる各種のエネルギ

    [ 出力 ]

    xuất [output]
    Category: xử lý thông tin [情報処理]
    Explanation: 情報処理システムからの処理結果

    Tin học

    [ 出力 ]

    ra/đưa ra/xuất [output]
    Explanation: Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X