• Tin học

    [ 手動による ]

    bằng tay [manually]
    Explanation: Ví dụ như được điều khiển bằng tay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X