• Kinh tế

    [ 手法 ]

    biện pháp [means (of doing something)]
    Category: Tài chính [財政]
    Explanation: Để thực hiện điều gì đó.

    Tin học

    [ 手法 ]

    kỹ thuật [technique]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X