• [ 狩猟 ]

    n

    sự đi săn/đi săn

    [ 酒量 ]

    n

    tửu lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X