• [ 唱歌 ]

    n

    xướng ca
    sự xướng ca/xướng ca
    ca xướng
    ca hát

    [ 晶化する ]

    vs

    kết tinh

    [ 消化 ]

    n

    sự tiêu hoá/sự lí giải
    ~が悪い: tiêu hóa kém

    [ 消化する ]

    vs

    tiêu hoá/lí giải
    この問題がよく~する。: thực sự lí giải được vấn đề

    [ 消火 ]

    n

    sự chữa cháy/sự cứu hoả/chữacháy/cứu hoả

    [ 消火する ]

    vs

    chữa cháy/cứu hoả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X