• [ 傷害 ]

    v1

    thương hại

    n

    vết thương

    [ 障害 ]

    n

    truân chuyên
    trở ngại/chướng ngại
    ~物: chướng ngại vật

    [ 生涯 ]

    n-adv, n-t

    sinh nhai/cuộc đời

    Tin học

    [ 障害 ]

    lỗi/trục trặc/sự cố [fault (vs)/blockage/damage/malfunction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X