• [ 証券取引所 ]

    n

    sở giao dịch chứng khoán
    東京証券取引所電子取引ネットワークシステム: hệ thống mạng lưới giao dịch điện tử của Sở giao dịch chứng khoán thương mại Tokyo
    地方証券取引所: sở giao dịch chứng khoán địa phương
    認可を受けた証券取引所: Sở giao dịch chứng khoán được cấp phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X