• [ 商工 ]

    n

    công thương nghiệp

    [ 商港 ]

    n

    thương khẩu
    thương cảng
    cảng thương mại

    [ 将校 ]

    n

    tướng tá

    [ 小康 ]

    n

    thời kỳ tạm lắng/ thời gian trì hoãn

    [ 症候 ]

    n

    triệu chứng

    Kỹ thuật

    [ 商港 ]

    thương cảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X