• [ 症候群 ]

    n

    hội chứng/chứng bệnh
    てんかん症候群: hội chứng kinh phong
    なまけもの白血球症候群: chứng bệnh máu trắng
    免役不全症候群: hội chứng suy giảm miễn dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X