• [ 称号 ]

    n

    xưng hiệu
    danh hiệu/tên gọi

    Kinh tế

    [ 商号 ]

    tên hãng [business name (style)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 照合 ]

    sự đối chiếu [collation (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X