• しょうしんな

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 小心な ]

    n

    sợ sệt
    nhát gan
    nhát
    lấm lét
    hẹp dạ (hẹp lòng)
    hẹp bụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X