• [ 障子 ]

    n

    vách ngăn giữa hai lỗ mũi/ cửa shogi
    vách ngăn (bằng giấy, gỗ)/cửa sổ kéo
    襖~: vách ngăn gián giấy

    Kỹ thuật

    [ 消磁 ]

    sự làm mất từ tính [degaussing, demagnetizing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X