• [ 商事法 ]

    n

    luật thương mại

    Kinh tế

    [ 商事法 ]

    bộ luật thương mại/pháp điển thương mại [code of commercial law commercial law (or mercantile law/law merchant)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X