• [ 症状 ]

    n

    triệu chứng bệnh/tình trạng bệnh

    [ 賞状 ]

    / THƯỞNG TRẠNG /

    vs

    Bằng khen

    vs

    bảng khen

    vs

    bảng vàng

    vs

    giấy khen

    [ 猩猩 ]

    n

    đười ươi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X