• [ 小数 ]

    n

    số thập phân

    [ 少数 ]

    n, n-adv, adv, exp

    số thập phân

    n

    thiểu số
    ~民族: dân tộc thiểu số

    Kỹ thuật

    [ 小数 ]

    phân số thập phân [Decimal]

    Tin học

    [ 小数 ]

    phân số thập phân [decimal fraction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X