• [ 小隊 ]

    n

    tiểu đội

    [ 招待 ]

    v5k

    buổi chiêu đãi

    n

    lời mời/sự mời

    [ 招待する ]

    vs

    mời
    私は彼女をパーティーに招待した。: tôi mời cô ấy tới buổi liên hoan

    [ 正体 ]

    n

    sự ý thức/ tính đồng nhất
    hình dạng tự nhiên/tính cách thực của ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X