• [ 掌中 ]

    n

    trong lòng bàn tay/thuộc phạm vi sở hữu của mình
    ~に収める: nắm trong tay

    [ 焼酎 ]

    n

    rượu hâm nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X