• [ 小腸 ]

    / TIỂU TRƯỜNG /

    n

    ruột non

    [ 象徴 ]

    n

    biểu tượng/sự tượng trưng

    [ 象徴する ]

    vs

    tượng trưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X