• [ 衝突 ]

    n

    sự xung khắc/sự xung đột/ cuộc chạm trán/ sự va chạm

    [ 衝突する ]

    vs

    xung khắc/xung đột/đối ngược

    Tin học

    [ 衝突 ]

    xung đột [collision]
    Explanation: Trong mạng cục bộ đây là một trường hợp truyền thông bị trục trặc do có hai hoặc nhiều trạm công tác cùng phát vào một dây cáp công tác ở đúng cùng một thời điểm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X