• [ 消毒 ]

    n

    sự tiêu độc/khử trùng
    ~薬: thuốc tiêu độc

    [ 消毒する ]

    vs

    tiêu độc/ tẩy uế/ khử trùng/ làm tiệt trùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X