• [ 商人 ]

    n

    nhà buôn
    lái buôn
    lái

    [ 商人 ]

    / THƯƠNG NHÂN /

    n

    thương nhân/người trông coi cửa hàng

    [ 小人 ]

    / TIỂU NHÂN /

    n

    đứa trẻ/nhi đồng

    [ 承認 ]

    n

    sự thừa nhận/sự đồng ý
    課長の~を得た: được sự đồng ý của trưởng phòng

    [ 証人 ]

    n

    nhân chứng
    証人は裁判所に出頭する。: Nhân chứng ra hầu toà
    người làm chứng

    Kinh tế

    [ 商人 ]

    thương nhân/nhà buôn [dealer/merchant/trader]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X