• [ 消費 ]

    n

    sự tiêu dùng/tiêu thụ
    ~電力: điện năng tiêu thụ

    [ 消費する ]

    vs

    tiêu dùng/tiêu thụ
    この都市は電力を多量に~する。: thành phố này tiêu thụ một lượng điện lớn

    Kinh tế

    [ 消費 ]

    tiêu dùng/tiêu thụ [consumption]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 消費者調査 ]

    việc nghiên cứu về người tiêu dùng [consumer research (MKT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X