• しょうひする

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 消費する ]

    vs

    tốn kém
    tốn
    tiêu phí
    tiêu
    phí dụng
    hao phí
    hao
    dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X