• [ 勝負 ]

    n

    sự thắng hay thua/cuộc thi đấu/ hiệp

    [ 勝負する ]

    vs

    thắng hay thua/thắng bại/ chơi/ thi đấu

    [ 尚武 ]

    n

    chủ nghĩa quân phiệt/tinh thần đề cao quân sự và vũ trang
    尚武の精神 :tinh thần chủ nghĩa Quân Phiệt

    [ 菖蒲 ]

    n

    i rít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X