• [ 障壁 ]

    n

    tường vách/vách ngăn/ hàng rào/ rào cản/ chướng ngại vật
    chướng ngại/sự trở ngại
    言葉の~を乗り越える: vượt qua sự trở ngại về ngôn ngữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X