• [ 照明 ]

    n

    sự chiếu sáng/ chiếu sáng
    ánh sáng/ đèn

    [ 証明 ]

    n

    sự chứng minh
    chứng minh

    [ 証明する ]

    vs

    chứng minh
    弁護士はこの行為が違法ではないのを~しなければならない。: luật sư phải chứng minh hành vi này là không phạm pháp

    Kinh tế

    [ 証明 ]

    chứng minh [proof]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 証明 ]

    sự kiểm chứng/chứng cớ/bằng chứng [proof (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X