• [ 消滅 ]

    n

    sự tiêu diệt/sự tiêu biến/sự biến mất
    権利の~: mất quyền lực

    [ 消滅する ]

    vs

    tiêu diệt/tiêu biến/biến mất
    敵を~する : tiêu diệt kẻ địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X