• [ 消耗 ]

    vs

    rơi vãi
    hao hụt

    [ 消耗 ]

    / TIÊU HAO /

    n

    sự tiêu thụ/sự tiêu tốn/sự tiêu hao
    ~品: hàng tiêu dùng

    [ 消耗する ]

    vs

    tiêu thụ/tiêu tốn/tiêu hao
    体力を~する: tiêu hao thể lực

    Kinh tế

    [ 消耗 ]

    hao hụt/rơi vãi [wastage]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X