• [ 小量 ]

    n, n-adv, adj-na

    lượng nhỏ/một chút
    小量生産 :sản xuất với một lượng nhỏ
    少量のモルヒネ :Lượng mocphin nhỏ

    [ 少量 ]

    n

    lượng nhỏ
    chút đỉnh

    n-adv

    ít/nhỏ
    少量ながらも飲む回数が多すぎれば飲み過ぎに変わりない。 :Uống ít nhưng số lần nhiều thì chẳng khác gì là uống nhiều.

    adj-na

    một chút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X